(20)
Inox 201 là một trong những loại thép không gỉ được sử dụng rất phố biến trong các ngành công nghiệp, xây dựng, nội thất, hàng tiêu dùng… Vậy inox 201 là gì? ưu điểm và nhược điểm của inox 201 như thế nào? hay những thắc mắc khác về inox 201 sẽ được Nội Thất Ngân Hà trình bày đầy đủ ngay sau đây.
Inox 201 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép austenitic, có thành phần chủ yếu là sắt, mangan, niken, và crom. Nó chứa hàm lượng niken thấp hơn so với inox 304 và thay thế một phần niken bằng mangan để giảm chi phí sản xuất.
Tên gọi inox 201 dựa trên tiêu chuẩn phân loại của thép không gỉ austenitic theo hệ thống AISI (American Iron and Steel Institute). Số “201” là mã hiệu để xác định thành phần hóa học và đặc tính của loại inox này trong danh mục các loại thép không gỉ.
Inox 201 có độ cứng cao, độ dẻo tốt, và khả năng chống ăn mòn nhất định, nhưng không bằng inox 304. Do hàm lượng niken thấp và mangan cao, nó có giá thành rẻ hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ hoặc độ bền cơ học trung bình.
Inox 201 có hàm lượng niken thấp hơn và sử dụng mangan thay thế, trong khi inox 304 chứa nhiều niken hơn, giúp duy trì cấu trúc austenitic ổn định và khả năng chống ăn mòn cao hơn. Điều này làm cho inox 201 có từ tính nhiều hơn và khả năng chống gỉ kém hơn so với inox 304.
Bạn có thể xem thêm: Inox 304 và 10 điều cần biết
Có, inox 201 có thể bị gỉ sét trong môi trường ẩm, muối, hoặc axit cao. Khả năng chống gỉ của inox 201 kém hơn so với inox 304, nên nó không phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ăn mòn.
Inox 201 có thể an toàn khi sử dụng trong chế biến thực phẩm, nhưng nó phù hợp hơn trong môi trường khô ráo và không tiếp xúc với hóa chất hoặc chất ăn mòn. Để đảm bảo an toàn thực phẩm và độ bền lâu dài, inox 304 vẫn là lựa chọn tốt hơn.
Inox 201 có giá rẻ hơn vì nó chứa ít niken và thay vào đó sử dụng mangan, một kim loại rẻ hơn. Điều này làm giảm chi phí sản xuất nhưng cũng làm giảm khả năng chống gỉ và độ bền so với inox 304.
Inox 201 không phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời, đặc biệt là các khu vực gần biển, vì khả năng chống ăn mòn của nó kém hơn inox 304. Inox 304 hoặc 316 là lựa chọn tốt hơn cho các điều kiện này.
Có thể phân biệt inox 201 và inox 304 bằng cách kiểm tra bằng axit (inox 201 sẽ phản ứng mạnh hơn) hoặc dùng nam châm (inox 201 có từ tính mạnh hơn inox 304). Ngoài ra, phân tích thành phần hóa học là cách xác định chính xác nhất.
Có, inox 201 có từ tính nhiều hơn inox 304, do cấu trúc không hoàn toàn austenitic và có thể xuất hiện các pha ferritic hoặc martensitic. Điều này làm cho inox 201 có thể bị hút bởi nam châm một phần, trong khi inox 304 thường không có từ tính trong trạng thái ủ bình thường.
Inox 201 có độ bền kéo và độ dẻo tốt, nhưng không cao bằng inox 304. Nó có thể bị biến dạng khi chịu tải lớn hoặc va chạm mạnh và không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
Inox 201 thường được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng như dao kéo, nồi chảo, đồ nội thất, và các vật dụng trang trí. Nó cũng được dùng trong các ứng dụng trang trí ngoại thất và bảng hiệu.
Inox 201 có thể được sử dụng cho các sản phẩm gia dụng, nhưng cần lưu ý sử dụng trong điều kiện khô ráo và không tiếp xúc với axit hoặc muối. Để đảm bảo an toàn thực phẩm lâu dài, inox 304 vẫn là lựa chọn ưu tiên.
Để bảo quản inox 201, tránh tiếp xúc với nước biển, chất hóa học, và các điều kiện ẩm ướt. Sau khi sử dụng, cần lau khô và vệ sinh bằng dung dịch tẩy rửa inox chuyên dụng để ngăn ngừa gỉ sét.
Qua bài viết này, các bạn sẽ nắm sơ qua được về inox 201 và những ứng dụng, cách phân biệt và chất lượng inox 201. Inox 201 hiện được sử dụng rất nhiều trong các sản phẩm khóa cửa inox, chốt cửa inox, tay nắm cửa inox và chúng thường có giá thành rẻ hơn rất nhiều. Độ bền chắc của các loại này cũng ok hơn so với các sản phẩm làm từ hợp kim kẽm.
Bình luận