Thông tin về các loại nhựa trong sản xuất bánh xe đẩy

Khi tìm hiểu về bánh xe đẩy hàng thì các bạn sẽ nghe nói đến bánh xe được làm bằng nhựa PA, bằng nhựa PU, nhựa PVC, nhựa TPR… Vậy thì giữa các loại nhựa này có đặc điểm gì, chất lượng, độ bền ra sao, nhược điểm là gì?… trong sản xuất bánh xe đẩy. Tất cả sẽ được chúng tôi giải đáp ngay sau đây.

Các loại nhựa làm bánh xe đẩy hàng
Các loại nhựa làm bánh xe đẩy hàng

Đối với sản xuất bánh xe đẩy hàng thì sẽ thường dùng các loại nhựa PA, PP, PU, TPR, PVC và nhựa cao su. Mỗi loại nhựa này có đặc điểm riêng để ứng dụng vào trong sản xuất bánh xe đẩy. Để hiểu rõ hơn về từng loại nhựa và ứng dụng của nó trong sản xuất bánh xe đẩy hàng thì sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết cho từng loại.

Nhựa PA (Polyamide)

Bánh xe đẩy được làm bằng nhựa PA hãy còn gọi là nhựa Nylon thường có màu trắng, bề mặt bóng nhẹ. Hoặc màu tự nhiên hơi vàng nhạt. Đôi khi, nó cũng có thể được nhuộm thành các màu khác tùy thuộc vào yêu cầu của nhà sản xuất.

  • Độ bền: Bánh xe nhựa PA có độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và chịu được tải trọng lớn. Điều này làm cho PA trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bánh xe công nghiệp.
  • Độ cứng: PA có độ cứng cao, giúp bánh xe duy trì hình dạng dưới tải trọng nặng và không bị biến dạng.
  • Khả năng kháng hóa chất: Bánh xe làm từ nhựa PA có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, dầu mỡ và dung môi, điều này làm tăng tuổi thọ của bánh xe trong môi trường công nghiệp.
  • Nhược điểm: PA có thể hấp thụ nước, điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của bánh xe, làm giảm độ bền và độ cứng theo thời gian.
Bánh xe đẩy hàng nhựa PA
Bánh xe đẩy hàng nhựa PA

Nhựa PU (Polyurethane)

Bánh xe đẩy được làm bằng nhựa PU thường có màu đỏ, vàng nhạt, nhìn kiểu trong suốt hoặc nhiều màu, bề mặt bóng và mịn.

  • Độ bền: Bánh xe nhựa PU có độ bền cơ học rất cao, khả năng chống mài mòn tốt và chịu được tác động mạnh. PU cũng có khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Độ cứng: PU có thể được sản xuất với nhiều độ cứng khác nhau, từ rất mềm đến rất cứng, giúp tùy chỉnh bánh xe theo yêu cầu cụ thể.
  • Khả năng kháng hóa chất: Bánh xe PU có khả năng chống lại dầu mỡ, hóa chất và dung môi, giúp kéo dài tuổi thọ của bánh xe.
  • Chất lượng di chuyển: PU cung cấp độ êm ái và giảm rung tốt, làm cho bánh xe phù hợp cho các ứng dụng cần di chuyển êm ái, như trong bệnh viện hoặc khách sạn.
  • Nhược điểm: Giá thành của bánh xe PU thường cao hơn so với các loại nhựa khác.
Bánh xe đẩy hàng nhựa PU
Bánh xe đẩy hàng nhựa PU

Nhựa PP (Polypropylene)

Bánh xe đẩy làm bằng nhựa PP thường có màu trắng đục hơi vàng và có bề mặt hơi bóng, nó thường có vẻ ngoài hơi cứng và giòn.

  • Độ bền: Bánh xe nhựa PP có độ bền kéo và khả năng chống mỏi tốt, tuy nhiên không chịu được tải trọng lớn như PA hoặc PU.
  • Độ cứng: PP có độ cứng trung bình, giúp bánh xe duy trì hình dạng dưới tải trọng nhẹ đến trung bình.
  • Khả năng kháng hóa chất: Bánh xe PP có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, dầu mỡ và dung môi, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ nhàng và trung bình.
  • Chất lượng di chuyển: Bánh xe PP thường nhẹ và có độ cứng vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng như xe đẩy hàng gia đình, xe đẩy trong siêu thị.
  • Nhược điểm: Không chịu được tải trọng lớn và khả năng chống mài mòn không cao như PA hoặc PU.
Bánh xe đẩy hàng nhựa PP
Bánh xe đẩy hàng nhựa PP

Nhựa TPR (Thermoplastic Rubber)

Bánh xe đẩy làm bằng nhựa TPR thường có màu xám, hoặc màu đen độ bóng thấp và cảm giác giống như cao su. Màu sắc của TPR thường không sáng bóng như PU.

  • Độ bền: Bánh xe nhựa TPR có độ bền kéo và khả năng chống mài mòn tốt, chịu được tác động và lực kéo cao.
  • Độ cứng: TPR có thể tùy chỉnh độ cứng từ mềm đến cứng, giúp bánh xe có khả năng tùy biến theo yêu cầu cụ thể.
  • Khả năng kháng hóa chất: Bánh xe TPR có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, dầu mỡ và dung môi, giúp kéo dài tuổi thọ của bánh xe.
  • Chất lượng di chuyển: TPR cung cấp độ êm ái, giảm rung tốt và độ bám đường cao, làm cho bánh xe phù hợp cho các ứng dụng cần di chuyển êm ái và ổn định.
  • Nhược điểm: Giá thành có thể cao hơn so với PP và không chịu được tải trọng lớn như PA hoặc PU.
Bánh xe đẩy hàng nhựa TPR
Bánh xe đẩy hàng nhựa TPR

Nhựa cao su (Rubber)

Bánh xe đẩy bằng cao su thường có màu đen, bề mặt của cao su thường có độ nhám và đàn hồi, màu sắc không bóng bẩy và thường có cảm giác mềm mại.

  • Độ bền: Bánh xe nhựa cao su có độ bền kéo tốt và khả năng chống mài mòn cao. Cao su có khả năng chịu lực tốt, giúp bánh xe duy trì hiệu suất lâu dài.
  • Độ cứng: Cao su có độ cứng từ mềm đến trung bình, giúp bánh xe có độ đàn hồi và giảm chấn tốt, mang lại sự êm ái khi di chuyển.
  • Khả năng kháng hóa chất: Cao su tự nhiên thường kháng hóa chất kém hơn so với các loại cao su tổng hợp. Tuy nhiên, các loại cao su tổng hợp như cao su butadiene-styrene (SBR) và cao su nitrile (NBR) có khả năng kháng hóa chất tốt hơn.
  • Chất lượng di chuyển: Bánh xe cao su cung cấp độ bám đường tốt, di chuyển êm ái và ít gây tiếng ồn, phù hợp cho các ứng dụng cần di chuyển nhẹ nhàng như trong bệnh viện, văn phòng, và khách sạn.
  • Nhược điểm: Cao su tự nhiên có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao và hóa chất mạnh. Cao su tổng hợp có thể khắc phục được một số nhược điểm này, nhưng giá thành thường cao hơn.
Bánh xe đẩy hàng nhựa cao su
Bánh xe đẩy hàng nhựa cao su

Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride)

Bánh xe đầy làm bằng nhựa PVC có rất nhiều màu sắc như màu xám hoặc trắng, hoặc hiều màu sắc khác nhau như đỏ, xanh, đen, và vàng. PVC có bề mặt hơi bóng, cứng, nó thường có vẻ ngoài cứng cáp và chắc chắn.

  • Độ bền: PVC có độ bền cơ học tốt, khả năng chống mài mòn và chịu lực tương đối cao. Tuy nhiên, PVC không bền bằng PA hoặc PU trong các ứng dụng đòi hỏi chịu tải trọng lớn.
  • Độ cứng: PVC có thể được điều chỉnh độ cứng từ mềm đến cứng, tùy thuộc vào các chất phụ gia và phương pháp sản xuất. Bánh xe làm từ PVC thường có độ cứng trung bình.
  • Khả năng kháng hóa chất: PVC có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, dầu mỡ và dung môi, giúp kéo dài tuổi thọ của bánh xe.
  • Chất lượng di chuyển: Bánh xe nhựa PVC cung cấp độ bám đường tốt, di chuyển êm ái và ổn định, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ nhàng và trung bình như xe đẩy hàng gia đình, xe đẩy trong siêu thị.
  • Nhược điểm: PVC không chịu được nhiệt độ cao và có thể trở nên giòn khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trong thời gian dài. Tuy nhiên, các chất phụ gia có thể cải thiện tính chất này.
Bánh xe đẩy hàng nhựa PVC
Bánh xe đẩy hàng nhựa PVC

Ngoài ra, bánh xe đẩy còn làm bằng một số loại nhựa khác nhưng mức độ phổ biển không cao như nhựa ABS, PE, PC… Do đó chúng tôi sẽ không giới thiệu chi tiết về các loại nhựa này.

Bảng so sánh độ bền và chất lượng các loại nhựa

Dưới đây là bảng so sánh về độ bền và chất lượng giữa các loại nhựa thường được sử dụng để làm bánh xe đẩy. Để bạn có thể nắm được và lựa chọn phù hợp với mục đích cũng như nhu cầu sử dụng.

Loại nhựa Độ bền Chất lượng Ưu điểm Nhược điểm
PA (Polyamide) Rất cao Cao
  • Độ bền cơ học cao
  • Khả năng chống mài mòn tốt
  • Chịu tải trọng lớn
  • Hấp thụ nước, ảnh hưởng đến độ bền và độ cứng
PU (Polyurethane) Rất cao Rất cao
  • Độ bền cơ học rất cao
  • Khả năng chống mài mòn và va đập tốt
  • Di chuyển êm ái
  • Giá thành cao hơn so với các loại nhựa khác
PP (Polypropylene) Trung bình Trung bình
  • Khả năng chống hóa chất tốt
  • Giá thành rẻ
  • Trọng lượng nhẹ
  • Không chịu được tải trọng lớn
  • Khả năng chống mài mòn không cao
TPR (Thermoplastic Rubber) Cao Cao
  • Độ bền kéo và khả năng chống mài mòn tốt
  • Di chuyển êm ái, độ bám đường cao
  • Độ cứng linh hoạt
  • Giá thành có thể cao hơn so với PP
  • Không chịu được tải trọng lớn như PA hoặc PU
Nhựa cao su (Rubber) Cao Cao
  • Độ đàn hồi và giảm chấn tốt
  • Di chuyển êm ái, ít tiếng ồn
  • Độ bám đường cao
  • Cao su tự nhiên kháng hóa chất kém
  • Bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao và hóa chất mạnh
PVC (Polyvinyl Chloride) Trung bình đến cao Trung bình đến cao
  • Khả năng chống hóa chất tốt
  • Độ cứng linh hoạt
  • Giá thành phải chăng
  • Không chịu được nhiệt độ cao
  • Trở nên giòn khi tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời
  • Nhựa PA (Polyamide): Độ bền và chất lượng cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng lớn, nhưng cần chú ý đến khả năng hấp thụ nước.
  • Nhựa PU (Polyurethane): Độ bền và chất lượng rất cao, lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền, chống mài mòn và di chuyển êm ái, mặc dù giá thành cao hơn.
  • Nhựa PP (Polypropylene): Độ bền và chất lượng trung bình, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ nhàng và trung bình, với khả năng chống hóa chất tốt và giá thành rẻ.
  • Nhựa TPR (Thermoplastic Rubber): Độ bền và chất lượng cao, tốt cho các ứng dụng cần độ êm ái và tùy biến cao về độ cứng, nhưng giá thành có thể cao hơn.
  • Nhựa cao su (Rubber): Độ bền và chất lượng cao, lý tưởng cho các ứng dụng cần độ đàn hồi và giảm chấn, nhưng bị ảnh hưởng bởi hóa chất mạnh và nhiệt độ cao.
  • Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride): Độ bền và chất lượng trung bình đến cao, tốt cho các ứng dụng nhẹ nhàng và trung bình với khả năng chống hóa chất tốt, nhưng không chịu được nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời lâu dài.

Qua bài viết này bạn có thể nắm được độ bền, chất lượng, ưu cũng như nhược điểm cho từng loại nhựa trong sản xuất bánh xe đẩy hàng. Hiển tại công ty chúng tôi cung cấp tất cả các loại bánh xe đẩy hàng từ bánh xe đẩy tải nhẹ, đến bánh xe đẩy tải nặng với nhiều mức tải trọng khác nhau.

Bình luận trên Facebook